[GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT] TASK 1: CHIẾN THUẬT “GOM NHÓM” XỬ LÝ GỌN BÀI LINE GRAPH 4 ĐƯỜNG

Gặp một biểu đồ đường có tới 4 đối tượng (Chinese, Arabic, Italian, Greek) đan xen nhau, sai lầm lớn nhất của các bạn là gì? Là miêu tả lần lượt từng đường từ đầu đến cuối. -> Dễ bị rối và lặp từ. Giải pháp của Band 7+: GROUPING BY TREND (Gom nhóm theo xu hướng). Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ cung cấp cho các bài bài mẫu IELTS Writing Task 1 chuẩn chỉnh để các bạn đạt được band điểm mong muốn!

trananhkhang.com

  • bài mẫu IELTS Writing Task 1
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1
  • bài mẫu IELTS Writing Task 1
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả
  • học ielts hiệu quả

Đề bài:

The graph shows information about the number of people in Australia who use Chinese, Arabic, Italian and Greek as their first language.

Bài mẫu:

English:

The line graph illustrates how many people in Australia used various languages as their mother tongue from 1986 to 2011.

Overall, there was a marked rise in the use of Chinese and Arabic, while the opposite was true for the other two languages. Additionally, Chinese surpassed both Greek and Italian to become the most widely spoken language after 1996.

Regarding Chinese and Arabic, their popularity rose every year over the given time frame. The former began with approximately 100,000 Australians, twice the latter. Thereafter, the number of people speaking Chinese surged, surpassing Greek and Italian between 1991 and 1996, and reached 350,000 in the final year. This represents a 3.5-fold growth since 1986, marking the most pronounced change in the whole chart.A similar trend, albeit to a lesser extent, can also be seen in the use of Arabic, which tripled to 150,000 in 2011, after overtaking Italian in 2006. Such a rise had moved this tongue from the last to third place on the chart.

As for Greek, its trajectory somewhat contrasted with that of Chinese and Arabic. Greek usage as the mother tongue was initially by far the highest, with approximately 225,000 people speaking it. However, the figure steadily declined, ultimately dropping to around 180,000 by 2011. Nevertheless, the prominence of Greek was still the second-highest on the chart.

Finally, somewhat similar to Greek, the number of Australians speaking Italian as their first language also fell consistently, but for a shorter period. Approximately 150,000 people in Australia used Italian in the first year, with a subsequent gradual decline to just over 100,000 by 2006, and a final levelling off, rendering this tongue the least spoken in 2011.

Vietnamese:

Biểu đồ đường thể hiện số lượng người tại Úc sử dụng các ngôn ngữ khác nhau làm tiếng mẹ đẻ trong giai đoạn từ năm 1986 đến năm 2011.

Nhìn chung, việc sử dụng tiếng Trung và tiếng Ả Rập đã có sự gia tăng đáng kể, trong khi xu hướng ngược lại lại diễn ra ở hai ngôn ngữ còn lại. Ngoài ra, tiếng Trung đã vượt qua cả tiếng Hy Lạp và tiếng Ý để trở thành ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất sau năm 1996.

Đối với tiếng Trung và tiếng Ả Rập, mức độ phổ biến của cả hai đều tăng lên mỗi năm trong khung thời gian đã cho. Tiếng Trung khởi đầu với khoảng 100.000 người Úc sử dụng, gấp đôi so với tiếng Ả Rập. Sau đó, số lượng người nói tiếng Trung đã tăng vọt, vượt qua cả tiếng Hy Lạp và tiếng Ý trong khoảng thời gian từ năm 1991 đến 1996, và đạt mức 350.000 người vào năm cuối cùng. Con số này thể hiện mức tăng trưởng gấp 3,5 lần kể từ năm 1986, đánh dấu sự thay đổi rõ rệt nhất trong toàn bộ biểu đồ. Một xu hướng tương tự, mặc dù ở mức độ thấp hơn, cũng được ghi nhận ở việc sử dụng tiếng Ả Rập; ngôn ngữ này đã tăng gấp ba lần lên 150.000 người vào năm 2011, sau khi vượt qua tiếng Ý vào năm 2006. Sự gia tăng này đã đưa tiếng Ả Rập từ vị trí cuối cùng lên vị trí thứ ba trên biểu đồ.

Về phần tiếng Hy Lạp, diễn biến của nó có phần tương phản với tiếng Trung và tiếng Ả Rập. Việc sử dụng tiếng Hy Lạp làm tiếng mẹ đẻ ban đầu cao nhất vượt trội, với khoảng 225.000 người nói. Tuy nhiên, con số này đã giảm đều đặn, cuối cùng rớt xuống còn khoảng 180.000 vào năm 2011. Dẫu vậy, vị thế của tiếng Hy Lạp vẫn đứng thứ hai trên biểu đồ.

Cuối cùng, khá giống với tiếng Hy Lạp, số lượng người Úc nói tiếng Ý là ngôn ngữ thứ nhất cũng giảm liên tục, nhưng trong một khoảng thời gian ngắn hơn. Khoảng 150.000 người tại Úc đã sử dụng tiếng Ý trong năm đầu tiên, sau đó giảm dần xuống chỉ còn hơn 100.000 người vào năm 2006, và cuối cùng chững lại, khiến đây trở thành ngôn ngữ được nói ít nhất vào năm 2011.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn

Mở bài (Introduction)

  • Chức năng: Giới thiệu nội dung biểu đồ.
  • Phân tích: Tác giả paraphrase rất gọn gàng.
    • “The graph shows information about…” => “The line graph illustrates how many people…”
    • “first language” => “mother tongue”.
    • Liệt kê tên ngôn ngữ trong đề bài được thay thế bằng cụm “various languages” để tránh lặp từ ngay đầu bài (tên cụ thể sẽ được nhắc đến trong bài).

Tổng quan (Overview)

  • Câu chủ đề:“Overall, there was a marked rise in the use of Chinese and Arabic, while the opposite was true for the other two languages.”
    • => Câu này phân loại ngay lập tức 4 đường thành 2 nhóm đối lập. Cụm “the opposite was true” giúp tránh lặp lại từ “decrease/fall”.
  • Ý nổi bật (Main Feature):“Additionally, Chinese surpassed both Greek and Italian to become the most widely spoken language after 1996.”
    • => Điểm “ăn tiền” của Overview là phải chỉ ra được sự thay đổi thứ hạng (rankings). Việc tiếng Trung vươn lên vị trí số 1 là thông tin quan trọng nhất của biểu đồ này.

Thân bài 1 (Detail Paragraph 1 – Chinese & Arabic)

  • Câu chủ đề: “Regarding Chinese and Arabic, their popularity rose every year over the given time frame.” (Xác định rõ phạm vi đoạn này chỉ nói về xu hướng tăng).
  • Phát triển ý & So sánh:
    • Tác giả dùng cấu trúc “The former… the latter” để so sánh số liệu khởi điểm của Chinese (100k) và Arabic (50k) mà không cần viết quá nhiều số liệu, dùng cụm “twice the latter” (gấp đôi cái sau) rất tinh tế.
    • Mô tả sự tăng trưởng mạnh của Chinese: “surged” (tăng vọt), “surpassing Greek and Italian” (nhắc lại điểm giao cắt), “3.5-fold growth” (tăng gấp 3.5 lần – cách diễn đạt số liệu cao cấp).
    • Chuyển sang Arabic: Dùng cụm “A similar trend… albeit to a lesser extent” (Xu hướng tương tự… mặc dù ở mức độ thấp hơn) để liên kết mạch lạc. Kết thúc bằng việc nêu thứ hạng mới “moved this tongue from the last to third place”.

Thân bài 2 (Detail Paragraph 2 – Greek)

  • Câu chủ đề:“As for Greek, its trajectory somewhat contrasted with that of Chinese and Arabic.”
    • => Sử dụng từ nối “As for” để chuyển chủ đề và từ “contrasted” để tạo sự đối lập với đoạn trên.
  • Phát triển ý:
    • Nhấn mạnh vị trí dẫn đầu ban đầu: “initially by far the highest” (cao nhất, bỏ xa các đối thủ khác).
    • Mô tả xu hướng giảm: “steadily declined”, “dropping to around…”.
    • Kết lại bằng vị trí cuối cùng: “second-highest”. Tác giả không chỉ liệt kê số liệu mà luôn gắn số liệu với thứ hạng (ranking).

Thân bài 3 (Detail Paragraph 3 – Italian)

  • Câu chủ đề: “Finally, somewhat similar to Greek…” (So sánh tương đồng ngay đầu đoạn để tạo sự liên kết).
  • Phát triển ý:
    • Mô tả xu hướng giảm: “fell consistently”.
    • Sự thay đổi về cuối giai đoạn: “a final levelling off” (chững lại ở cuối).
    • Kết quả cuối cùng: “rendering this tongue the least spoken” (khiến ngôn ngữ này trở thành ngôn ngữ ít được nói nhất). Cấu trúc rendering + Object + Adjective/Noun là cấu trúc ăn điểm ngữ pháp rất cao.
2) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc câu (Sentence Variety):
    • Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause): “The former began with approximately 100,000 Australians, twice the latter.” (Rút gọn từ “which was twice the latter”).
    • Cấu trúc mệnh đề phân từ (Participial Phrase): “This represents a 3.5-fold growth…, marking the most pronounced change…” hay “…, rendering this tongue the least spoken…”. Đây là cấu trúc Band 7+ dùng để nêu kết quả hoặc bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước đó.
  • Thiết bị liên kết (Cohesive Devices):
    • Bài viết sử dụng các từ chuyển đoạn rất rõ ràng: Overall, Regarding…, As for…, Finally… giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch văn.
    • Liên kết ý bằng so sánh: “A similar trend”, “somewhat contrasted with”, “somewhat similar to”.
3) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh nổi bật:
    • Khả năng nhóm thông tin (Grouping) xuất sắc: Chia theo xu hướng Tăng/Giảm giúp bài viết mạch lạc hơn nhiều so với chia theo từng nước.
    • Luôn đi kèm số liệu với thứ hạng: Không chỉ nói “bao nhiêu người”, mà còn nói nó đứng thứ mấy (first, second, least spoken).
    • Sử dụng đa dạng danh từ chỉ ngôn ngữ: language, mother tongue, tongue, figure.
  • Ghi chú học tập (Actionable Tips):
    1. Học cách dùng “Participial phrases” (V-ing sau dấu phẩy): Thay vì viết câu đơn “This made Italian the least spoken language”, hãy viết nối vào câu trước “…rendering Italian the least spoken language”. Điều này giúp tăng điểm Grammatical Range.
    2. Đừng chỉ mô tả số, hãy mô tả “câu chuyện”: Hãy nhìn biểu đồ như một cuộc đua. Ai vượt ai (surpassed)? Ai về nhất (first place)? Ai tụt hạng (dropped to last)? Bài viết sẽ sinh động và tự nhiên hơn.
    3. Thay đổi chủ ngữ linh hoạt: Đừng luôn bắt đầu bằng “The number of…”. Hãy thử: “Chinese popularity rose…”, “Greek trajectory contrasted…”, “usage of Arabic…”.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Crime”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30