GIẢI MÃ ĐỀ THI THẬT IELTS WRITING TASK 1 (31/08/2023): XỬ LÝ BIỂU ĐỒ CỘT TRONG TASK 1

Các bạn học viên IELTS thường sợ gặp dạng bài Bar Chart mà có tới… 6-7 đối tượng (categories) chen chúc nhau trong cùng một khung thời gian. Lỗi sai kinh điển: Liệt kê số liệu từng nước một (Mỹ thế này, Đức thế kia…). Cách này vừa tốn thời gian, vừa khiến bài viết rời rạc, không có tính tổng hợp. Hôm nay, IELTS Master – Engonow English sẽ giúp các bạn cách xử lý đề thi thật IELTS Writing Task 1 ngày 31/08/2023 với chiến thuật “GROUPING BY PATTERN” (Gom nhóm theo xu hướng) cực kỳ thông minh.

trananhkhang.com

  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • bài mẫu ielts writing task 1 (31/08/2023)
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Đề bài:

The chart below shows the aid from six developed countries to developing countries from 2008-2010. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make a comparison where relevant. ( Đề thi thật 31/08/2023)

Bài mẫu:

English:

The bar chart illustrates how much six different developed countries funded developing nations between 2008 and 2010.

Overall, there were net increases in financial assistance from most of the countries examined, with the exception of Sweden, seeing a decline, and Japan, virtually levelling off. Additionally, the US was consistently by far the largest donor, in stark contrast to Sweden, which was generally the lowest throughout.

Despite showing different overall trends, the US, Germany, and Japan shared a roughly similar funding pattern: declining to a low in 2009 before rising again in 2010. Specifically, the US donated approximately $21 billion to developing countries in the first year, with a subsequent marginal fall to around $18 billion in 2009 as well as a final recovery, rising further to $25 billion. Meanwhile, Germany and Japan started with the same level of support, at around $11 billion, and also saw declines the following year, reaching $10 billion and $8 billion, respectively. However, by the final year, both figures had rebounded, with Germany’s increasing further to $12 billion, while Japan’s revisited its initial level.

The Netherlands and Sweden, though differing in overall trends, also shared a similar trajectory, which somewhat contrasted with that of the US, Germany, and Japan, as mentioned above. Funding to developing nations from the Netherlands and Sweden was similar at first, at about $6 billion, followed by a marked rise to their respective peaks of $8 billion and $7 billion. However, by 2010, both countries had reduced their donations, with Sweden seeing a sharper decline, ending at $5 billion compared to the Netherlands’ $7 billion.

In contrast, the UK was the only country to increase its aid package consistently each year. Its contributions to developing nations rose steadily from $8 billion in 2008 to $12.5 billion in 2010, shifting the UK from being the second-lowest to the second-highest donor at the end of the period.

Vietnamese:

Biểu đồ cột minh họa số tiền mà sáu quốc gia phát triển khác nhau đã viện trợ cho các quốc gia đang phát triển trong giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2010.

Nhìn chung, có sự gia tăng ròng về hỗ trợ tài chính từ hầu hết các quốc gia được khảo sát, ngoại trừ Thụy Điển chứng kiến sự sụt giảm, và Nhật Bản gần như chững lại ở mức ổn định. Thêm vào đó, Mỹ liên tục là nhà tài trợ lớn nhất với khoảng cách vượt trội, hoàn toàn trái ngược với Thụy Điển, quốc gia thường có mức đóng góp thấp nhất trong suốt giai đoạn này.

Mặc dù thể hiện các xu hướng tổng thể khác nhau, Mỹ, Đức và Nhật Bản lại có chung một mô hình tài trợ khá tương đồng: giảm xuống mức thấp vào năm 2009 trước khi tăng trở lại vào năm 2010. Cụ thể, Mỹ đã quyên góp xấp xỉ 21 tỷ USD cho các nước đang phát triển trong năm đầu tiên, sau đó giảm nhẹ xuống còn khoảng 18 tỷ USD vào năm 2009, và cuối cùng phục hồi, tăng lên mức 25 tỷ USD. Trong khi đó, Đức và Nhật Bản khởi đầu với cùng mức hỗ trợ khoảng 11 tỷ USD, và cũng ghi nhận sự sụt giảm vào năm tiếp theo, lần lượt xuống còn 10 tỷ USD và 8 tỷ USD. Tuy nhiên, đến năm cuối cùng, cả hai con số này đều đã bật tăng trở lại, trong đó mức tài trợ của Đức tăng lên 12 tỷ USD, còn Nhật Bản quay về mức ban đầu.

Hà Lan và Thụy Điển, tuy khác biệt về xu hướng tổng thể, nhưng cũng chia sẻ một quỹ đạo tương tự nhau, điều này có phần trái ngược với nhóm Mỹ, Đức và Nhật Bản như đã đề cập ở trên. Khoản tài trợ cho các quốc gia đang phát triển từ Hà Lan và Thụy Điển ban đầu tương đương nhau, ở mức khoảng 6 tỷ USD, theo sau là sự gia tăng đáng kể lên các mức đỉnh tương ứng là 8 tỷ USD và 7 tỷ USD. Tuy nhiên, đến năm 2010, cả hai nước đều giảm khoản quyên góp của mình, trong đó Thụy Điển giảm mạnh hơn, kết thúc ở mức 5 tỷ USD so với 7 tỷ USD của Hà Lan.

Ngược lại, Vương quốc Anh là quốc gia duy nhất tăng gói viện trợ một cách đều đặn qua từng năm. Các khoản đóng góp của nước này cho các quốc gia đang phát triển đã tăng đều từ 8 tỷ USD năm 2008 lên 12,5 tỷ USD năm 2010, đưa Anh từ vị trí nhà tài trợ thấp thứ hai vươn lên trở thành nhà tài trợ lớn thứ hai vào cuối kỳ.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài:
    • Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả: “aid” $\rightarrow$ “funded”, “developing countries” $\rightarrow$ “developing nations”. Câu văn ngắn gọn, trực tiếp.
  • Overview (Tổng quan):
    • Tách làm 2 ý rõ ràng: Ý 1 nói về xu hướng tăng/giảm chung (“net increases… exception of Sweden”). Ý 2 so sánh độ lớn (“US… largest donor” vs “Sweden… lowest”).
    • Sử dụng mệnh đề rút gọn “seeing a decline” để câu văn mượt mà, tránh lặp chủ ngữ.
  • Thân bài 1 – Nhóm Giảm-rồi-Tăng (Mỹ, Đức, Nhật):
    • Topic Sentence: Xác định ngay điểm chung của nhóm này: “shared a roughly similar funding pattern: declining to a low… before rising again”.
    • Supporting/Data: Tác giả mô tả Mỹ trước (số liệu lớn nhất), dùng các từ chỉ biến động tinh tế (“marginal fall”, “recovery”). Sau đó gộp Đức và Nhật vào một câu ghép để so sánh (“started with the same level…”, “rebounded”).
    • Hiệu quả: Xử lý gọn gàng 3 nước trong 1 đoạn mà không rối rắm nhờ việc tìm ra điểm tương đồng.
  • Thân bài 2 – Nhóm Tăng-rồi-Giảm (Hà Lan, Thụy Điển):
    • Topic Sentence: Dùng cấu trúc liên kết “though differing in overall trends, also shared a similar trajectory” để chuyển ý mượt mà từ đoạn trên.
    • Supporting/Data: Miêu tả sự tương đồng ở điểm xuất phát (“similar at first”) và điểm đỉnh (“respective peaks”).
    • Contrast: Kết đoạn bằng sự so sánh độ dốc của việc giảm (“sharper decline”) để làm nổi bật sự khác biệt nhỏ giữa hai nước này.
  • Thân bài 3 – Nhóm Tăng đều (Anh):
    • Topic Sentence: Dùng “In contrast” để tách biệt xu hướng của Anh so với 5 nước còn lại.
    • Development: Không chỉ nêu số liệu tăng (“rose steadily”), tác giả còn nhấn mạnh sự thay đổi về thứ hạng (“shifting the UK from being the second-lowest to the second-highest”). Đây là một điểm cộng lớn (Band 8+) vì cho thấy khả năng phân tích sâu sắc hơn là chỉ đọc số.
2) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Mệnh đề quan hệ & Rút gọn:
    • “Sweden, seeing a decline…” (Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động).
    • “Germany’s increasing further to…” (Sử dụng danh động từ/sở hữu cách để rút gọn câu).
  • Cấu trúc so sánh đa dạng:
    • “by far the largest donor” (So sánh nhất nhấn mạnh).
    • “ending at $5 billion compared to the Netherlands’ $7 billion” (So sánh số liệu cuối cùng).
  • Liên kết (Cohesion):
    • Sử dụng linh hoạt các từ nối: Specifically, Meanwhile, However, In contrast.
    • Nhóm thông tin bằng logic: “Despite showing different overall trends…” (Mệnh đề nhượng bộ).
3) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh nhất: Kỹ năng Grouping (Gom nhóm) xuất sắc. Tác giả không viết theo thứ tự liệt kê (Mỹ, rồi đến Đức, rồi đến Nhật…) mà viết theo Pattern (Hình thái đường đi). Điều này giúp bài viết có tính logic rất cao và dễ theo dõi.
  • Ghi chú học tập:
    1. Chiến thuật Gom nhóm: Khi gặp biểu đồ nhiều đường (line) hoặc nhiều cột (bar) có tính chất thời gian, đừng miêu tả từng đối tượng. Hãy tìm xem những đối tượng nào có “hình dáng” giống nhau (cùng tăng, cùng giảm, hoặc cùng dao động) để gom vào chung một đoạn.
    2. Miêu tả sự phục hồi: Hãy học các cụm từ như “rebound”, “recover”, “revisit the initial level” để miêu tả xu hướng Giảm-rồi-Tăng thay vì chỉ dùng “increase again”.
    3. So sánh thứ hạng: Đừng chỉ chăm chăm vào số liệu USD. Hãy để ý sự thay đổi vị trí thứ bậc (như ví dụ về nước Anh: từ thấp thứ 2 lên cao thứ 2), điều này giúp bài viết có chiều sâu phân tích hơn.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2 Chủ Đề “Crime”

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30