Xin chào tất cả các sĩ tử IELTS đang trên con đường chinh phục đỉnh cao! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng IELTS Master – Engonow English “mổ xẻ” một đề bài siêu thú vị và mang tính thời sự cao từ bộ sách Cambridge 20 – Test 3 đã làm mưa làm gió trong cộng đồng học IELTS thời gian gần đây!
trananhkhang.com
English:
It is widely recognized that some individuals have become determined to reduce their annual use of flights, or even to avoid this mode of transport altogether. I believe that the environmental advantages of this trend far outweigh the drawbacks for individuals and businesses as a whole.
Admittedly, the reduction of air travel can be disadvantageous on both individual and corporate levels. Regarding the former, passengers may lose opportunities to broaden their knowledge and experience, which is particularly limiting for young people. This is because these young minds would be deprived of the privilege of traveling abroad to explore diverse ways of living, encounter new traditions, and perhaps even identify niches for their future careers or businesses. Worse still, cutting back or abandoning air travel could unleash a devastating economic chain reaction for tourism-dependent nations. For instance, countries like Thailand might experience massive job losses, declining national income, reduced public infrastructure investment, and rising poverty rates—especially in regions where tourism is the primary source of livelihood.
However, these drawbacks pale in significance when compared to the benefits conferred upon the environment. Perhaps the most prominent advantage is that fewer flights mean lower fossil fuel consumption and a dramatic cut in aviation emissions. This would significantly improve air quality in major cities near airports, leading to measurable health benefits such as fewer respiratory illnesses and reduced healthcare costs. More importantly, reduced emissions would help slow climate change, preventing the intensification of climate-related disasters—including more frequent hurricanes, flooding, and prolonged droughts that threaten global food security. Without such action, global warming could escalate to a point where entire regions lose their habitability, iconic tourist destinations deteriorate, and once-thriving travel-based economies face collapse.
In conclusion, while fewer flights may temporarily hinder tourism and limit personal opportunities for exploration, these drawbacks are insignificant when weighed against the profound environmental and public-health benefits. Reducing air travel is not merely a lifestyle adjustment; it is a crucial step toward slowing climate change, mitigating future disasters, and safeguarding the planet for generations to come.
Vietnamese:
Người ta được thừa nhận rộng rãi rằng một số người đã quyết tâm giảm số lần bay hàng năm, thậm chí tránh hoàn toàn phương thức vận chuyển này. Tôi cho rằng lợi ích môi trường của xu hướng này vượt trội hơn hẳn những bất lợi đối với cá nhân và doanh nghiệp tổng thể.
Phải thừa nhận rằng, việc cắt giảm hoạt động đi lại bằng đường hàng không có thể gây bất lợi ở cả cấp độ cá nhân lẫn doanh nghiệp. Về phía cá nhân, hành khách có thể đánh mất cơ hội để mở rộng kiến thức và trải nghiệm, điều này đặc biệt hạn chế đối với người trẻ. Bởi lẽ, những người trẻ sẽ bị tước đi đặc quyền đi nước ngoài để khám phá các lối sống đa dạng, tiếp xúc với những truyền thống mới, và thậm chí tìm ra các thị trường ngách cho sự nghiệp hoặc kinh doanh tương lai. Tệ hơn, việc cắt giảm hoặc từ bỏ đi lại bằng đường hàng không có thể kích hoạt một phản ứng dây chuyền kinh tế tàn phá đối với các quốc gia phụ thuộc vào du lịch. Chẳng hạn, các nước như Thái Lan có thể chứng kiến mất việc làm trên diện rộng, thu nhập quốc dân suy giảm, đầu tư cho hạ tầng công bị cắt giảm, và tỷ lệ nghèo gia tăng—đặc biệt ở những khu vực mà du lịch là nguồn sinh kế chủ đạo.
Tuy nhiên, những bất lợi này trở nên mờ nhạt khi so sánh với các lợi ích dành cho môi trường. Có lẽ lợi ích nổi bật nhất là ít chuyến bay hơn đồng nghĩa với mức tiêu thụ nhiên liệu hoá thạch thấp hơn và cắt giảm mạnh phát thải hàng không. Điều này sẽ cải thiện đáng kể chất lượng không khí ở các thành phố lớn gần sân bay, mang lại những lợi ích sức khỏe có thể đo lường được như giảm các bệnh về hô hấp và giảm chi phí chăm sóc y tế. Quan trọng hơn, việc giảm phát thải sẽ giúp làm chậm biến đổi khí hậu, ngăn chặn việc gia tăng cường độ các thảm hoạ liên quan đến khí hậu—bao gồm bão xảy ra thường xuyên hơn, lũ lụt và hạn hán kéo dài đe doạ an ninh lương thực toàn cầu. Nếu không có những hành động như vậy, sự ấm lên toàn cầu có thể leo thang, đến mức cả một số khu vực mất khả năng sinh sống, các điểm đến du lịch mang tính biểu tượng xuống cấp, và các nền kinh tế dựa vào du lịch từng thịnh vượng có thể đối mặt với nguy cơ sụp đổ.
Kết lại, dù ít chuyến bay hơn có thể tạm thời kìm hãm ngành du lịch và hạn chế cơ hội khám phá của mỗi cá nhân, những bất lợi này trở nên không đáng kể khi đặt lên bàn cân so với các lợi ích to lớn về môi trường và sức khỏe cộng đồng. Cắt giảm việc đi lại bằng đường hàng không không chỉ là một điều chỉnh lối sống; đó là một bước đi then chốt hướng tới làm chậm biến đổi khí hậu, giảm thiểu các thảm hoạ trong tương lai, và bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.
1. Phân tích bài:
Phân tích đề bài & cấu trúc tổng quan
Chủ đề: Environment (môi trường), Travel/Aviation (hàng không – du lịch).
Dạng bài: Opinion (Outweigh). Cần nêu rõ quan điểm: lợi ích môi trường có outweigh bất lợi cho cá nhân & doanh nghiệp hay không.
Cấu trúc bài mẫu:
Mở bài (2 câu): Paraphrase đề + nêu rõ lập trường “benefits outweigh”.
Thân bài 1 (5 câu): Trình bày bất lợi cho cá nhân (hạn chế trải nghiệm, cơ hội) và cho doanh nghiệp/kinh tế (đặc biệt quốc gia phụ thuộc du lịch).
Thân bài 2 (5 câu): Trình bày lợi ích môi trường (giảm nhiên liệu hoá thạch, cắt giảm phát thải, cải thiện chất lượng không khí, sức khỏe; làm chậm biến đổi khí hậu và thảm hoạ liên quan).
Kết bài (2 câu): Tóm lược và khẳng định lại lập trường “benefits outweigh”.
Phân tích chi tiết từng đoạn
Mở bài:
Câu dẫn & paraphrase: “It is widely recognized that some individuals have become determined to reduce their annual use of flights…” → Diễn giải chính xác hiện tượng trong đề, thay bằng “reduce their annual use of flights / avoid this mode altogether”.
Thesis (trả lời trực tiếp): “I believe that the environmental advantages of this trend far outweigh the drawbacks…” → Quan điểm rõ ràng, trực diện.
Thân bài 1 – Bất lợi
Topic sentence: “Admittedly, the reduction of air travel can be disadvantageous on both individual and corporate levels.” → Báo hiệu đoạn “cons”.
Ý bổ trợ & phát triển:
Cá nhân (đặc biệt người trẻ) mất cơ hội mở rộng hiểu biết/trải nghiệm (explain).
Hệ quả kinh tế vĩ mô với quốc gia phụ thuộc du lịch: mất việc, giảm thu nhập quốc dân, cắt đầu tư hạ tầng, tăng nghèo (cause–effect chain).
Ví dụ cụ thể: “countries like Thailand…” (example).
Thân bài 2 – Lợi ích môi trường
Topic sentence: “However, these drawbacks pale in significance…” → Chuyển hướng sang “pros”, làm rõ lập trường “outweigh”.
Ý bổ trợ & phát triển:
Giảm tiêu thụ nhiên liệu hoá thạch & phát thải hàng không → cải thiện chất lượng không khí gần sân bay → lợi ích sức khỏe & chi phí y tế (explain + consequences).
Giảm phát thải → làm chậm biến đổi khí hậu → ngăn thảm hoạ khí hậu (bão, lũ, hạn hán) đe doạ an ninh lương thực (wider impacts).
Giả định/phảnfactual: “Without such action, … could escalate …” (conditional reasoning).
Kết bài
Tóm tắt & nhấn mạnh lập trường: Nhắc lại bất lợi (du lịch, cơ hội cá nhân) nhưng khẳng định chúng “insignificant” so với lợi ích môi trường & sức khỏe cộng đồng; chốt thông điệp hành động.
2. Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- “environmental advantages … far outweigh the drawbacks” – cụm cốt lõi đúng dạng bài, diễn đạt rõ lập trường.
- “tourism-dependent nations” – ghép từ chính xác, cô đọng ý “phụ thuộc du lịch”.
- “devastating economic chain reaction” – mô tả hệ quả dây chuyền cấp độ vĩ mô.
- “aviation emissions / fossil fuel consumption” – thuật ngữ học thuật/chuyên ngành, chính xác ngữ cảnh hàng không–môi trường.
- “measurable health benefits / respiratory illnesses” – dùng cụm danh từ học thuật, cụ thể hóa lợi ích.
- “pale in significance” – collocation tự nhiên để so sánh mức độ (outweigh).
- “global food security / habitability” – từ vựng cao cấp, mở rộng tác động hệ thống.
- “once-thriving travel-based economies face collapse” – diễn đạt giàu hình ảnh nhưng vẫn học thuật, mô tả biến đổi theo thời gian (“once-thriving”).
Hiệu quả vì chính xác, trang trọng, ít lặp, dùng nhiều compound nouns và collocations tự nhiên cho chủ đề environment–economy.
3. Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc:
- Câu phức / mệnh đề quan hệ & danh ngữ: “This is because these young minds would be deprived of the privilege of traveling abroad to explore diverse ways of living, encounter new traditions, and perhaps even identify niches…”
- Câu điều kiện/giả định (điều kiện rút gọn): “Without such action, global warming could escalate…”
- Bị động: “benefits conferred upon the environment”; “are insignificant when weighed against…”
- Cấu trúc nhấn mạnh & so sánh: “pale in significance”; “the most prominent advantage is that…”
- Mệnh đề mục đích/kết quả: “…leading to measurable health benefits…”
- Đảo ngữ nhẹ qua cụm mở đầu chuyển đoạn: “Admittedly…”, “However…”, “More importantly…”
- Câu phức / mệnh đề quan hệ & danh ngữ: “This is because these young minds would be deprived of the privilege of traveling abroad to explore diverse ways of living, encounter new traditions, and perhaps even identify niches…”
- Liên kết (cohesive devices) mạch lạc:
- Chuyển ý/nhượng bộ: Admittedly, However, More importantly, In conclusion
- Nguyên nhân – kết quả: This is because, leading to, preventing, Without such action
- Ví dụ: For instance
- Thứ bậc ý: Perhaps the most prominent advantage…
→ Tất cả dùng linh hoạt, tự nhiên, không lạm dụng.
- Chuyển ý/nhượng bộ: Admittedly, However, More importantly, In conclusion
4. Tổng kết & ghi chú cho người học
Điểm mạnh nổi bật
- Lập trường rõ ràng, nhất quán cho dạng outweigh; bố cục 2 mặt – 1 kết luận rất gọn.
- Phát triển ý sâu: từ cá nhân → doanh nghiệp/ngành → kinh tế vĩ mô; từ môi trường → sức khỏe → an ninh lương thực.
- Từ vựng học thuật chính xác và cấu trúc câu đa dạng; thiết bị liên kết tự nhiên.
Ghi chú học tập (Key takeaways)
- Với dạng Outweigh, một đoạn “cons” ngắn nhưng có ví dụ cụ thể + một đoạn “pros” mạnh, có chuỗi cause–effect sẽ giúp luận điểm “outweigh” thuyết phục.
- Dùng compound nouns/collocations theo chủ đề (aviation emissions, tourism-dependent nations, global food security) để tăng độ chính xác & “Band 7+ vibe”.
Tạo logic theo tầng: topic sentence → giải thích → ví dụ → hệ quả rộng hơn (health, economy, climate). Kết bài nhấn lại lập trường bằng ngôn ngữ đánh giá (insignificant vs profound).
Xem thêm: Chinh phục đề thi thật IELTS Writing Task 2 chủ đề “Traditional Games”