Bạn đang ôn luyện IELTS và muốn mở rộng vốn từ vựng “xịn sò” để chinh phục band điểm cao? Hãy cùng khám phá từ vựng “Clandestine” – một “bí mật” thú vị có thể giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo nhé!
trananhkhang.com

Explanation (Giải thích)
“Clandestine (adj)” dùng để miêu tả những hoạt động, sự kiện, hoặc mối quan hệ được giữ kín, thường là vì chúng bất hợp pháp hoặc không được chấp nhận.
Review (Ôn tập)
- The government held clandestine meetings with the rebels. (Chính phủ đã bí mật tổ chức các cuộc họp với quân nổi dậy.)
- They were accused of clandestine activities against the government. (Họ bị cáo buộc có các hoạt động lén lút chống lại chính phủ.)
Exercise (Bài tập)
1. Điền vào chỗ trống (Fill in the blank):
The spies carried out a ______ operation to gather information about the enemy’s plans.
2. Trắc nghiệm (Multiple choice):
Which of the following words is a synonym for “secret” or “covert”? A) Obvious B) Public C) Clandestine D) Open
3. Tìm từ trái nghĩa (Antonyms):
Which of the following is an antonym of “clandestine”? A) Hidden B) Overt C) Mysterious D) Undercover
4. Sắp xếp chữ cái (Jumbled letters):
Rearrange the letters to form a word that means “secret”:
- A C L D E I N S T E N
5. Giải nghĩa từ (Definition):
Provide a definition for the word “clandestine.”
Bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS Bình Tân, Quận 6 chất lượng để nâng cao vốn từ vựng và tự tin chinh phục bài thi IELTS? IELTS Master Engonow tự hào là trung tâm đào tạo IELTS tiên phong ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo sẽ giúp bạn hiện thực hóa mục tiêu này.
Hy vọng thông tin trên sẽ có ích cho những bạn học đang trong quá trình chinh phục IELTS. Chúc các bạn học tốt.
KHANG IELTS- TỰ HỌC IELTS THEO PHƯƠNG PHÁP ỨNG DỤNG 4.0 – CẢI THIỆN TỪ MẤT GỐC (Hotline: 0969.979.099)
Xem thêm: Khám phá thế giới các cặp từ trái nghĩa chủ đề “Emotion”