Giải Đề Thi Thật IELTS Writing Task 2

Bạn đã bao giờ cảm thấy “đứng hình” khi đối mặt với một đề IELTS Writing Task 2 phức tạp như thế này chưa: “More and more people today are spending large amounts of money on their appearance in order to look younger. Why does this happen? Do you think this is a positive or negative development?”

Đây chính là dạng đề “Two-part Question” (câu hỏi 2 phần) và là nơi rất nhiều học viên mất điểm một cách oan uổng. Các lỗi sai phổ biến nhất bao gồm việc viết lan man, không biết chia thân bài thế nào cho hợp lý; hoặc chỉ tập trung trả lời vế “Why” mà quên mất vế “Positive/Negative” (và ngược lại). Thậm chí, nhiều trường hợp trả lời đủ cả hai vế trong thân bài, nhưng Mở bài lại không giới thiệu được đầy đủ rằng mình sẽ giải quyết cả hai, dẫn đến mất điểm Task Response ngay lập tức.

Vậy, làm thế nào để “xử lý” gọn gàng cả hai câu hỏi này trong một bài luận duy nhất? Câu trả lời nằm ngay trong bài mẫu phân tích sau đây!

trananhkhang.com

  • đề thi thật ielts writing task 2
  • đề thi thật ielts writing task 2
  • đề thi thật ielts writing task 2
  • đề thi thật ielts writing task 2
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân
  • học ielts bình tân

Bài mẫu:

English:

In recent years, an increasing number of individuals have been investing heavily in beauty treatments and cosmetic procedures to maintain a youthful appearance. This trend can be attributed to society’s shifting perceptions of ageing and the influence of modern media. However, I believe this phenomenon is largely a negative development because it fosters one’s insecurity and promotes superficial values.

In comparison to the past, when ageing was valued and accepted, modern society’s attitudes and media pressures have dramatically changed people’s desire to look younger. In earlier times, getting older was associated with wisdom, respect, and life experience. For instance, elders were regarded as community leaders, and their grey hair or wrinkles symbolised dignity rather than decline. In contrast, today’s consumer-driven culture glorifies youthfulness as the ultimate standard of beauty and success. The widespread influence of advertising and social media has intensified this belief, portraying flawless skin and youthful looks as the keys to popularity and confidence. Consequently, compared to previous generations, people now spend significant amounts of money on anti-ageing creams, cosmetic surgeries, and aesthetic treatments to conform to these new ideals.

This obsession with youth, however, has several negative implications. Firstly, it can damage individuals’ self-esteem by making them feel inadequate if they fail to meet unrealistic beauty standards. For example, countless people fall into debt or experience health complications due to excessive cosmetic procedures. Worse still, this trend promotes shallow societal values, where appearance is valued more than character or competence. Such priorities can lead to discrimination against older individuals in the workplace and further intensify ageism. Ultimately, this pursuit of eternal youth not only distorts people’s self-image but also undermines genuine human worth.

In conclusion, the growing desire to look younger stems from modern cultural ideals and media influence. This development, in my view, is negative because it could erode one’s self-confidence and perpetuates materialistic and superficial ideals.

Vietnamese:

Trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều cá nhân đầu tư mạnh tay vào các liệu trình làm đẹp và thủ thuật thẩm mỹ để duy trì vẻ ngoài trẻ trung. Xu hướng này có thể được lý giải bởi những nhận thức đang thay đổi của xã hội về sự lão hóa và ảnh hưởng của truyền thông hiện đại. Tuy nhiên, tôi tin rằng hiện tượng này phần lớn là một xu hướng tiêu cực vì nó nuôi dưỡng sự tự ti của con người và cổ súy những giá trị hời hợt.

So với quá khứ, khi sự lão hóa được coi trọng và chấp nhận, thái độ của xã hội hiện đại và áp lực truyền thông đã làm thay đổi mạnh mẽ khát khao trông trẻ hơn của con người. Thời xưa, việc già đi thường gắn liền với sự thông thái, sự tôn trọng và kinh nghiệm sống. Ví dụ, người lớn tuổi được xem là những người dẫn dắt cộng đồng, và mái tóc bạc hay nếp nhăn của họ tượng trưng cho phẩm giá chứ không phải là sự suy tàn. Ngược lại, văn hóa tiêu thụ ngày nay lại tôn sùng sự trẻ trung như là tiêu chuẩn tối thượng của vẻ đẹp và thành công. Sự ảnh hưởng rộng khắp của quảng cáo và mạng xã hội đã củng cố niềm tin này, khắc họa làn da không tì vết và vẻ ngoài trẻ trung như là chìa khóa cho sự nổi tiếng và tự tin. Hệ quả là, so với các thế hệ trước, mọi người ngày nay chi những khoản tiền đáng kể cho kem chống lão hóa, phẫu thuật thẩm mỹ và các liệu pháp thẩm mỹ để chạy theo những lý tưởng mới này.

Tuy nhiên, nỗi ám ảnh về sự trẻ trung này có một vài hệ lụy tiêu cực. Thứ nhất, nó có thể làm tổn hại lòng tự trọng của các cá nhân bằng cách khiến họ cảm thấy kém cỏi nếu không đáp ứng được những tiêu chuẩn sắc đẹp phi thực tế. Ví dụ, vô số người rơi vào cảnh nợ nần hoặc gặp các biến chứng sức khỏe do lạm dụng các thủ thuật thẩm mỹ. Tệ hơn nữa, xu hướng này cổ súy những giá trị xã hội hời hợt, nơi ngoại hình được coi trọng hơn phẩm cách hay năng lực. Những ưu tiên như vậy có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử với người lớn tuổi tại nơi công sở và càng làm trầm trọng thêm nạn phân biệt tuổi tác (ageism). Rốt cuộc, sự theo đuổi vẻ trẻ trung vĩnh cửu này không chỉ làm méo mó hình ảnh của một người về bản thân mà còn làm xói mòn giá trị đích thực của con người.

Tóm lại, mong muốn trông trẻ hơn ngày càng tăng bắt nguồn từ những lý tưởng văn hóa hiện đại và ảnh hưởng của truyền thông. Theo quan điểm của tôi, đây là một xu hướng tiêu cực vì nó có thể làm xói mòn sự tự tin của con người và củng cố những lý tưởng vật chất, hời hợt.

Phân tích:

1) Phân tích chi tiết từng đoạn
  • Mở bài (Introduction):
    • Chức năng: Giới thiệu chủ đề (paraphrase) và đưa ra luận điểm (Thesis Statement) rõ ràng.
    • Phân tích: Tác giả đã thực hiện xuất sắc việc trả lời trực tiếp cả hai câu hỏi.
      • Trả lời “Why?”: “…attributed to society’s shifting perceptions of ageing and the influence of modern media.” (do nhận thức xã hội thay đổi và ảnh hưởng của truyền thông).
      • Trả lời “P/N?”: “…largely a negative development because it fosters one’s insecurity and promotes superficial values.” (tiêu cực vì nó nuôi dưỡng sự tự ti và cổ súy giá trị hời hợt).
    • Đây là một mở bài hoàn hảo, không bỏ sót bất kỳ yêu cầu nào của đề.
  • Thân bài 1 (Body 1):
    • Câu chủ đề (Topic Sentence): “In comparison to the past… modern society’s attitudes and media pressures have dramatically changed people’s desire to look younger.” (Câu này báo hiệu cả đoạn sẽ tập trung vào nguyên nhân, cụ thể là sự thay đổi trong thái độ xã hội).
    • Ý bổ trợ & phát triển (Development): Tác giả sử dụng phương pháp so sánh – đối lập (Compare & Contrast) cực kỳ hiệu quả:
      1. Quá khứ: “In earlier times… associated with wisdom, respect… symbolised dignity…” (Già đi = trí tuệ, được tôn trọng).
      2. Hiện tại (Đối lập): “In contrast, today’s consumer-driven culture glorifies youthfulness…” (Văn hóa tiêu dùng tôn sùng tuổi trẻ).
      3. Giải thích (Nguyên nhân): “The widespread influence of advertising and social media…” (Ảnh hưởng của quảng cáo, MXH).
      4. Kết quả: “Consequently… people now spend significant amounts of money…” (Hệ quả là người ta tốn tiền để chạy theo).
    • Đoạn văn này trả lời trọn vẹn và sâu sắc cho câu hỏi “Why?”.
  • Thân bài 2 (Body 2):
    • Câu chủ đề (Topic Sentence): “This obsession with youth, however, has several negative implications.” (Câu này chuyển hướng mượt mà và báo hiệu đoạn văn sẽ tập trung bảo vệ quan điểm “tiêu cực”).
    • Ý bổ trợ & phát triển (Development): Tác giả phát triển hai luận điểm tiêu cực rõ ràng:
      1. Luận điểm 1 (Firstly): “…damage individuals’ self-esteem…” (Làm tổn hại lòng tự trọng).
      2. Ví dụ (Example): “…fall into debt or experience health complications…” (Mắc nợ hoặc gặp biến chứng sức khỏe).
      3. Luận điểm 2 (Worse still): “…promotes shallow societal values…” (Cổ súy giá trị hời hợt).
      4. Giải thích (Explanation): “…appearance is valued more than character… intensify ageism.” (Ngoại hình > tính cách, làm gia tăng phân biệt tuổi tác).
    • Câu kết đoạn “Ultimately…” tóm tắt lại hai tác hại, tạo sự chặt chẽ.
  • Kết bài (Conclusion):
    • Chức năng: Tóm tắt và khẳng định lại toàn bộ bài viết.
    • Phân tích: Tác giả một lần nữa tóm tắt lại cả hai phần: (1) Nguyên nhân (cultural ideals, media influence) và (2) Quan điểm (negative, erode self-confidence, superficial ideals).
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
  • “investing heavily in”: Một cách diễn đạt tự nhiên và học thuật thay cho “spending large amounts of money”.
  • “cosmetic procedures”: Thuật ngữ (terminology) chính xác về chủ đề.
  • “shifting perceptions of ageing”: Cụm từ collocations (danh từ + giới từ + danh từ) ở trình độ cao, mô tả chính xác sự thay đổi trong nhận thức.
  • “fosters one’s insecurity”: Collocation (Động từ + Danh từ) rất mạnh. “Foster” (nuôi dưỡng) hiệu quả hơn nhiều so với “cause” hay “create”.
  • “promotes superficial values”: Collocation (Động từ + Tính từ + Danh từ) chuẩn xác, diễn đạt ý “cổ súy giá trị hời hợt”.
  • “consumer-driven culture”: Danh từ ghép (compound noun) mô tả chính xác xã hội hiện đại.
  • “glorifies youthfulness”: Động từ “glorify” (tôn sùng, tôn vinh) mạnh và giàu hình ảnh hơn “praise” hay “like”.
  • “intensify ageism”: (Động từ + Danh từ) – “Ageism” (phân biệt tuổi tác) là từ vựng chủ đề (topic-specific) rất đắt giá.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
  • Đa dạng cấu trúc (Range): Bài viết sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc câu phức tạp:
    • Câu phức với mệnh đề because: “…negative development because it fosters…”
    • Câu phức với mệnh đề when (chỉ thời gian/bối cảnh): “…when ageing was valued and accepted…”
    • Câu phức với mệnh đề where (chỉ bối cảnh): “…where appearance is valued more than…”
    • Sử dụng due to (chỉ nguyên nhân): “…due to excessive cosmetic procedures.”
  • Tính mạch lạc & liên kết (Coherence & Cohesion): Các thiết bị liên kết (cohesive devices) được sử dụng cực kỳ tự nhiên và hiệu quả để dẫn dắt lập luận, không hề khiên cưỡng:
    • Đối lập: “In comparison to the past”, “In contrast”, “However”
    • Hệ quả: “Consequently”
    • Liệt kê/Bổ sung: “Firstly”, “Worse still”
    • Kết luận: “Ultimately”, “In conclusion”
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
  • Điểm mạnh nổi bật: Cấu trúc bài viết cực kỳ rõ ràng, logic. Tác giả trả lời đầy đủ, trực diện và sâu sắc cả hai câu hỏi của đề bài, đây là yếu tố then chốt để đạt điểm cao cho tiêu chí Task Response. Từ vựng và ngữ pháp đa dạng, chính xác và đúng ngữ cảnh học thuật.
  • Ghi chú học tập (Key Takeaways):
    1. Phải trả lời tất cả các phần: Với dạng Two-Part Question, hãy đảm bảo Mở bài của bạn trả lời tóm tắt CẢ HAI câu hỏi.
    2. Cấu trúc “1 đoạn 1 câu hỏi”: Cách tổ chức bài an toàn và hiệu quả nhất là dùng Thân bài 1 để trả lời Câu hỏi 1, và Thân bài 2 để trả lời Câu hỏi 2.
    3. Dùng Collocations thay vì từ đơn: Học các cụm Động từ + Danh từ (ví dụ: “foster insecurity”, “promote values”) thay vì chỉ học từ đơn. Điều này sẽ nâng cao điểm Lexical Resource của bạn ngay lập tức.

IELTS Master powered by Engonow
Enlighten Your Goal Now.
Quận 6 – Bình Tân, TP HCM / Online toàn cầu.
engonow.edu.vn

Xem thêm: IELTS Master – Engonow English Bật Mí: 5 Bước Chinh Phục Dạng Bài Agree Or Disagree Trong IELTS Writing Task 2

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Địa chỉ

119 – 120 Phùng Tá Chu, P. An Lạc A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

107 đường số 5, P. Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

117/15S Hồ Văn Long, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh.

Giờ làm việc

Thứ Hai – Thứ Sáu: từ 17:00 đến 21:00

Thứ Bảy – Chủ Nhật: từ 08:00 đến 19:30